-->
市镇 | 重庆市镇(Thị trấn Trùng Khánh) | - | - |
社 | 景仙社(Xã Cảnh Tiên) | 高升社(Xã Cao Thăng) | 钦城社(Xã Khâm Thành) |
志远社(Xã Chí Viễn) | 亭丰社(Xã Đình Phong) | 凌孝社(Xã Lăng Hiếu) | |
潭水社(Xã Đàm Thủy) | 兑社(Xã Đoài Côn) | 凌安社(Xã Lăng Yên) | |
亭明社(Xã Đình Minh) | 德鸿社(Xã Đức Hồng) | 玉钟社(Xã Ngọc Chung) | |
玉崑社(Xã Ngọc Côn) | 丰洲社(Xã Phong Châu) | 申甲社(Xã Thân Giáp) | |
玉溪社(Xã Ngọc Khê) | 丰社(Xã Phong Nậm) | 通携社(Xã Thông Huề) | |
中福社(Xã Trung Phúc) | - | - |